Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se casser
|
tự động từ
bị vỡ, bị gãy
bà ta đã bị gãy chân
lụ khụ
bắt đầu lụ khụ
(thông tục) cút, xéo
(thân mật) không mệt mỏi
miệt mài (làm việc gì)
(thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa
(nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại
đi đêm có ngày gặp ma