Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sacralisation
|
danh từ giống cái
(y học) sự cùng hoá (đốt xương sống thứ năm)
sự thiêng liêng hoá
phản nghĩa désacralisation