Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'abîmer
|
tự động từ
(văn chương) chìm, chìm ngập
chiếc máy bay chìm xuống biển.
chìm ngập trong đau thương.
đồng nghĩa Se plonger
(thân mật) hư, hỏng
đó là loại vải không chắc, nó dễ bị rách lắm.