Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rongeur
|
tính từ
gặm nhấm
động vật gặm nhấm
xem ver
danh từ giống đực
(động vật học) loài gặm nhấm
( số nhiều) bộ gặm nhấm