Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
robuste
|
tính từ
khoẻ, tráng kiện
một người khoẻ
một cây khoẻ
vững vàng, mạnh
một đức tín vững vàng
lời văn mạnh
phản nghĩa Chétif , débile , délicat , faible , fragile , malingre .