Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rigide
|
tính từ
cứng
sách bìa cứng
cứng rắn; cứng nhắc
nguyên tắc cứng nhắc
phản nghĩa Accommodant , doux . Flexible , mou , souple .
danh từ giống đực
khí cầu vỏ cứng