Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relâché
|
tính từ
lỏng lẻo, không chặt, không nghiêm, phóng túng
đạo đức không nghiêm
kỷ luật lỏng lẻo
phản nghĩa Strict , sévère . Rigoureux