Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réveil
|
danh từ giống đực
sự thức dậy, sự tỉnh dậy
thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
(nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
sự thức tỉnh
sự thức tỉnh của một dân tộc
(quân sự) hiệu báo thức
lúc thức dậy, khi thức dậy
(nghĩa bóng) sự trở lại của mùa xuân
phòng hồi sức (trong bệnh viện)
đồng hồ báo thức
để đồng hồ báo thức lúc bảy giờ
lên dây đồng hồ báo thức