Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quarté
|
danh từ giống đực
sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa)