Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piment
|
danh từ giống đực
ớt (cây, quả)
cay như ớt
(nghĩa bóng) cái kích thích; cái chua cay
cái chua cay của mỉa mai