Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paver
|
ngoại động từ
lát (gạch, đá, gỗ)
(từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy
lá phủ đầy đất
xem gosier
đầy ối