Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
OTAN
|
viết tắt
Organisation du Traité de l'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương), hay thường gọi là NATO