Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nageur
|
danh từ giống đực
người bơi
(thể dục thể thao) vận động viên bơi lội
người chèo (thuyền)
(nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo
(quân sự) người nhái
tính từ
(biết) bơi
chim bơi