Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nageoire
|
danh từ giống cái
vây (cá); bơi chèo (thú ở biển)
(hàng hải) phao (thuỷ phi cơ)
(thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má
(thông tục) cánh tay