Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mâchonner
|
ngoại động từ
nhai chậm rãi, gặm
nhai chậm rãi thức ăn
gặm bút chì
(nghĩa bóng) lẩm bẩm
lẩm bẩm chửi