Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
massif
|
tính từ
(cả) khối
vàng khối
to xù
cái cột to xù
đông đảo, dày đặc, hàng loạt
cuộc biểu tình đông đảo
sự ném bom dày đặc
đi nghỉ hàng loạt
liều cao
(nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề
trí óc thô kệch
phản nghĩa Elancé , léger , svelte ; épars . Creux ; plaqué
danh từ giống đực
khối núi
lùm cây, khóm
một khóm hồng
(xây dựng) khối xây đặc