Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
malséant
|
tính từ
(văn học) chướng, khó coi
thật chướng khi từ chối
cách ăn mặc khó coi
phản nghĩa Bienséant , convenable