Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
investissement
|
danh từ giống đực
sự vây hãm
sự vây hãm một thành
sự đầu tư (vốn..)
sự đầu tư ra nước ngoài