Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intimité
|
danh từ
(văn học) tính sâu kín
sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật
sự ấm cúng
trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau
phản nghĩa Extériorité