Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intermittent
|
tính từ
cách quãng, gián đoạn; từng cơn
nỗ lực gián đoạn
sốt từng cơn
phản nghĩa Continu , permanent , régulier