Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intact
|
tính từ
chưa đụng đến, còn nguyên
số tiền còn nguyên
(nghĩa bóng) toàn vẹn, không sứt mẻ
tiếng tăm toàn vẹn
phản nghĩa Altéré , endommagé ; blessé . Compromis