Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insensibilité
|
danh từ giống cái
tình trạng mất cảm giác
tình trạng mất cảm giác một dây thần kinh
sự mất cảm giác đau
tính thản nhiên, tính dửng dưng
tính dửng dưng đối với lời khen