Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
initial
|
tính từ
đầu, ban đầu, khởi đầu
(ngôn ngữ học) chữ cái đầu
trạng thái ban đầu
nguyên nhân ban đầu
(cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
(thực vật học) tế bào khởi đầu
phản nghĩa Dernier , final
danh từ giống cái
chữ cái đầu (của một từ)