Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ingratitude
|
danh từ giống cái
sự bội bạc, sự phụ bạc
phản nghĩa Gratitude , reconnaissance
(từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc bẽo
sự bạc bẽo của một công việc