Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infécondité
|
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản
(nghĩa bóng) sự khô cằn, sự nghèo nàn
sự khô cằn của một lí thuyết
phản nghĩa Fécondité , fertilité