Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inerte
|
tính từ
ì, trơ, trơ ì
sức ì
khí trơ
đầu óc trơ ì
phản nghĩa Actif , énergique . Alerte , ardent , entreprenant