Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inégal
|
tính từ
không đều
bước đi không đều
thừng to nhỏ không đều
sự chia của không đều
mặt không đều
mạch đập không đều
lời văn không đều
không ngang sức, không cân sức
đấu thủ không ngang sức
trận đấu không cân sức
bất bình đẳng
hiệp ước bất bình đẳng
thất thường
tính khí thất thường
phản nghĩa Egal , identique , même , pareil . Lisse , uni ; régulier ; uniforme ; soutenu