Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imperméabilité
|
danh từ giống cái
tính không thấm nước
tính không thấm nước của một thứ đất
(nghĩa bóng, văn chương) tính thản nhiên, tính dửng dưng
phản nghĩa Perméabilité