Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impatience
|
danh từ giống cái
sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng
sự thiếu nhẫn nại của thanh niên
sốt ruột chờ đợi
( số nhiều) cảm giác bứt rứt
có cảm giác bứt rứt ở cẳng chân
phản nghĩa Calme , impassibilité . Patience