Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imparité
|
danh từ giống cái
tính lẻ (không chẵn)
tính lẻ của một số
phản nghĩa Parité