Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impénitent
|
tính từ
chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải
chết mà vẫn không chịu hối cải
(thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được
người nghiện rượu không chừa được
phản nghĩa Contrit , pénitent , repenti