Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impénétrable
|
tính từ
không vào được, không xuyên qua được
rừng không vào được
áo giáp không xuyên qua được
không dò được; không hiểu được, bí hiểm
điều huyền bí không tìm hiểu được
bộ mặt bí hiểm khó hiểu
không bị thấm vào, không bị xuyên thấu
chất không thấm nước
phản nghĩa Accessible , pénétrable