Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hostile
|
tính từ
thù địch, thù nghịch; chống đối
thế lực thù địch
thái độ thù địch
lời lẽ chống đối
chống đối một dự án
cuộc tiếp đón lạnh nhạt
phản nghĩa Amical , bienveillant , cordial , favorable