Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hors-d'oeuvre
|
danh từ giống đực ( không đổi)
phần phụ (của một tác phẩm)
(kiến trúc) kiến trúc phụ
món nhập bữa, món oocđơ