Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
héritier
|
danh từ giống đực
người thừa kế
người thừa kế một gia tài lớn
người thừa kế hợp pháp
chết mà không có người thừa kế
những người thừa kế một nền văn minh
phản nghĩa Auteur , de cujus , testateur
(thân mật) con trai
họ đang chờ đón một đứa con sắp ra đời