Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hérétique
|
tính từ
xem hérésie
phái dị giáo
tà thuyết
danh từ
người theo dị giáo
người theo tà thuyết