Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
goinfre
|
danh từ giống đực
(thân mật) người phàm ăn
cô gái này là một người phàm ăn
tính từ
(thân mật) phàm ăn
phản nghĩa Frugal , sobre , tempérant ; gourmet