Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
g
|
danh từ giống đực
g (mẫu tự thứ bảy trong bảng chữ cái)
một chữ g hoa ( G)
chữ g thường ( g)
(khoa (đo lường)) gam (kí hiệu)
(vật lí) gia tốc trọng lực (kí hiệu)
( G) (vật lí học) gau (kí hiệu)
( g) (âm nhạc) nốt xon (của Đức, Anh)