Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fracture
|
danh từ giống cái
(y học) chỗ gãy xương
(địa lý, địa chất) nếp gãy
mặt gãy
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ gãy; sự gãy