Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fillette
|
danh từ giống cái
cô gái nhỏ, bé gái
(thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)