Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ferraille
|
danh từ giống cái
sắt cũ, sắt vụn
người buôn sắt vụn
(thông tục) tiền lẻ
tôi cho anh hết tiền lẻ
bỏ đi, không dùng được nữa