Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fécond
|
tính từ
(có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ)
phụ nữ chỉ có khả năng sinh đẻ trong thời kì trứng rụng
hoa sinh sản
hạt sinh sản
nòi thỏ rất mắn
màu mỡ, phì nhiêu
đất màu mỡ
cánh đồng phì nhiêu màu mỡ
dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có nhiều
nhà văn học viết nhiều
ngày có nhiều sự kiện
đầu óc giàu sức tưởng tượng
phản nghĩa Stérile , improductif , infécond , ingrat , pauvre .