Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exploration
|
danh từ giống cái
sự thăm dò, sự thám hiểm
đi thăm dò, đi thám hiểm
L'exploration de l'Afrique
sự thám hiểm Châu Phi
sự khảo sát tỉ mỉ, sự nghiên cứu