Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exhumation
|
danh từ giống cái
sự khai quật, sự đào lên
sự khai quật một tử thi
sự moi ra
sự moi những tài liệu cổ ra
phản nghĩa Enfouissement , inhumation