Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrichissement
|
danh từ giống đực
sự giàu lên
(nghĩa bóng) sự làm phong phú thêm
cái mới đưa vào cho giàu thêm, cái mới đạt được làm phong phú thêm
kinh nghiệm đó là một cái làm phong phú thêm cho vốn sống của anh
phản nghĩa Appauvrissement , ruine