Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empressé
|
tính từ
ân cần, vồn vã
vồn vã với ai
phản nghĩa Froid , indifférent , négligent
danh từ giống đực
( Faire l'empressé ) tỏ vẻ vồn vã