Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embouquement
|
danh từ giống đực
(hàng hải) cửa (sông đào, lạch, eo biển hẹp)