Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embobiner
|
ngoại động từ
(thân mật) như embobeliner 1
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuộn, quấn (chỉ)