Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disjoint
|
tính từ
long ra; lỏng lẻo
những bậc long ra của cầu thang
(nghĩa bóng) tách biệt
những vấn đề tách biệt hẳn nhau
(toán học) rời nhau
tập hợp rời nhau
phản nghĩa Conjoint