Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
discontinu
|
tính từ
không liên tục, đứt quãng, gián đoạn
sự cố gắng không liên tục
cắt quãng, gián đoạn
phản nghĩa Continu